“Trường vừa có các phòng học tiêu chuẩn với đầy đủ giáo cụ, vừa có các phòng chức năng đa dạng như phòng Montessori, mỹ thuật sáng tạo, thư viện…”
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2022 – 2023
Đơn vị tính: trẻ em
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 167 | ||||||
1 | Số trẻ em nhóm ghép | |||||||
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | |||||||
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 167 | 15 | 31 | 39 | 34 | 48 | |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | |||||||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 167 | 15 | 31 | 39 | 34 | 48 | |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 167 | 15 | 31 | 39 | 34 | 48 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 167 | 15 | 31 | 39 | 34 | 48 | |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | 167 | 15 | 31 | 39 | 34 | 48 | |
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 143 | ||||||
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | 4 | 2 | 1 | 1 | |||
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | 0 | ||||||
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | 0 | ||||||
5 | Số trẻ thừa cân béo phì | 20 | 1 | 5 | 2 | 12 | ||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 167 | 15 | 31 | 39 | 34 | 48 | |
a | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 46 | 15 | 31 | ||||
b | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 121 | 39 | 34 | 48 |